ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Bài mẫu: Talk about your eating habits IELTS Speaking Part 2, 3

Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về thói quen ăn uống thường xoay quanh sự thay đổi trong các thập kỷ qua, vai trò của thực phẩm trong văn hóa, tầm quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh và tác động của quảng cáo. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1.“Talk about your eating habits” - IELTS Speaking Part 2

1.1. Dàn ý đề “Talk about your eating habits” - IELTS Speaking Part 2

Đề bài: Talk about your eating habits

You should say:

  • What you usually eat

  • Where you usually eat

  • If your eating habits have changed over time

  • And explain why

Dưới đây là gợi ý triển khai chủ đề “Talk about your eating habits”, kèm theo ý tưởng và luận điểm mở rộng giúp bạn xây dựng câu trả lời mạch lạc cho bài thi IELTS Speaking Part 2.

Introduction: Well, talking about my eating habits, I’d describe myself as someone who tries to stay mindful of what I eat.

What you usually eat

  • I normally choose meals with a mix of carbs, protein, and veggies.

  • I like simple dishes such as stir-fried greens, grilled chicken, noodles, and seasonal fruits.

  • I sometimes add smoothies or whole-grain snacks to keep my energy stable.

Where you usually eat

  • I eat most of my meals at home because I prefer cooking and knowing what’s in my food.

  • When I go out, I usually pick quiet local spots that serve fresh and clean dishes.

If your eating habits have changed over time

  • Before, I didn’t pay much attention to nutrition and often ate whatever was convenient.

  • Over time, I started choosing healthier options and cutting down on overly sweet or oily food.

  • My routine became more structured as I learned more about balanced meals.

And explain why

  • I changed my habits to stay more focused, feel lighter throughout the day, and maintain better overall well-being.

  • Eating healthier also fits my study schedule and daily routine.

Talk about your eating habits

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 2: Describe an old person 

1.2. Bài mẫu “Talk about your eating habits”

Dưới đây là bài mẫu chủ đề “Talk about your eating habits”cho bạn tham khảo:

Well, when it comes to my eating habits, I’d say I follow a fairly consistent routine that keeps both my body and mind in good shape. I’m not obsessed with clean eating, but I do try to make thoughtful choices because food plays a huge role in how productive I am throughout the day.

In terms of what I usually eat, I lean towards meals that are simple but nourishing. I often prepare dishes with a good balance of protein, carbs, and vegetables. For example, grilled chicken with stir-fried greens or rice with tofu and steamed veggies is pretty common for me. I also enjoy having fruit bowls or smoothies, especially on days when I need something quick but still healthy. These kinds of meals help me stay energized without feeling sluggish.

Most of the time, I eat at home because cooking gives me more control over the ingredients and portion sizes. Plus, it’s more budget-friendly. But occasionally, when I’m pressed for time or craving something different, I grab a meal from a small café nearby. They serve fresh, light dishes, so it doesn’t disrupt my eating routine too much.

My eating habits have definitely evolved over time. Back in high school, I used to rely heavily on fast food and sugary snacks because it was convenient and I didn’t think much about nutrition. But as I got older, I became more aware of how unhealthy food affected my concentration and mood. Gradually, I started cutting down on processed food and switched to more wholesome options.

The reason behind this shift is quite simple: eating well helps me function better. I feel more alert, my energy levels stay more stable, and I don’t crash in the middle of the day anymore. Healthy eating fits naturally into my lifestyle now, and it genuinely makes me feel more balanced and in control.

(Khi nói về thói quen ăn uống, mình nghĩ là mình duy trì một thói quen khá ổn định giúp cả cơ thể và tinh thần đều khỏe. Mình không phải kiểu ăn uống siêu nghiêm ngặt, nhưng mình cố gắng lựa chọn hợp lý vì đồ ăn ảnh hưởng rất lớn đến năng suất mỗi ngày.

Về những món mình thường ăn, mình ưu tiên các bữa đơn giản nhưng giàu dinh dưỡng. Thường thì mình làm các món có đủ protein, tinh bột và rau. Ví dụ, gà nướng ăn kèm rau xào hoặc cơm với đậu phụ và rau hấp là lựa chọn quen thuộc. Mình cũng thích ăn trái cây hoặc uống sinh tố, nhất là những hôm cần thứ gì đó nhanh mà vẫn tốt cho sức khỏe. Những món này giúp mình duy trì năng lượng mà không bị nặng bụng.

Đa phần mình ăn ở nhà, vì nấu ăn giúp mình kiểm soát nguyên liệu và khẩu phần dễ hơn, mà cũng tiết kiệm nữa. Tuy nhiên, đôi khi bận quá hoặc muốn đổi vị, mình sẽ ăn ở quán gần nhà – nơi có các món nhẹ và tươi nên vẫn phù hợp với thói quen ăn uống của mình.

Thói quen ăn uống của mình thay đổi khá nhiều theo thời gian. Hồi cấp 3, mình hay ăn đồ nhanh và đồ ngọt vì tiện, mà lúc đó cũng chẳng quan tâm dinh dưỡng. Nhưng càng lớn mình càng nhận ra đồ ăn không lành mạnh khiến mình mất tập trung và dễ mệt. Dần dần, mình giảm đồ chế biến sẵn và chuyển sang các món tốt hơn.

Lý do mình thay đổi rất đơn giản: ăn uống khoa học giúp mình hoạt động tốt hơn. Mình tỉnh táo hơn, năng lượng ổn định hơn, và không còn mệt giữa ngày nữa. Ăn uống lành mạnh giờ trở thành một phần tự nhiên trong cuộc sống của mình và khiến mình cảm thấy cân bằng hơn.)

Từ vựng ghi điểm:

  • consistent routine : thói quen ổn định, nếp sinh hoạt đều đặn

  • thoughtful choices : lựa chọn có cân nhắc, suy nghĩ kỹ

  • nourishing meals : bữa ăn bổ dưỡng

  • stay energized : duy trì năng lượng

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Eating habits - IELTS Speaking Part 3

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Eating habits thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn.

2.1. How are the eating habits now in your country different from eating habits in the past?

How are the eating habits now in your country different from eating habits in the past? (Thói quen ăn uống hiện nay ở đất nước bạn khác gì so với trước đây?)

How are the eating habits now in your country different from eating habits in the past?

Eating habits in my country have changed significantly over the years due to lifestyle changes, globalization, and technological advancements. In the past, people mainly cooked and ate home-made meals using fresh, local ingredients, and mealtimes were more structured and often shared with family. Nowadays, fast food, ready-made meals, and dining out have become much more popular, especially among young people and busy professionals. People also pay more attention to nutrition, dietary trends, and convenience. Overall, while traditional meals are still valued, modern eating habits reflect a combination of convenience, speed, and global influence.

(Thói quen ăn uống ở đất nước tôi đã thay đổi đáng kể theo thời gian do lối sống, toàn cầu hóa và tiến bộ công nghệ. Trước đây, mọi người chủ yếu nấu ăn tại nhà với nguyên liệu tươi, địa phương, và các bữa ăn được tổ chức theo giờ cố định và thường được ăn cùng gia đình. Ngày nay, thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn và việc đi ăn ngoài trở nên phổ biến hơn nhiều, đặc biệt là ở giới trẻ và những người bận rộn. Mọi người cũng quan tâm hơn đến dinh dưỡng, các xu hướng ăn uống và sự tiện lợi. Nhìn chung, mặc dù các bữa ăn truyền thống vẫn được trân trọng, nhưng thói quen ăn uống hiện đại phản ánh sự kết hợp giữa tiện lợi, nhanh chóng và ảnh hưởng toàn cầu.)

Từ vựng ghi điểm:

  • globalization: toàn cầu hóa

  • ready-made: chế biến sẵn

  • shared: ăn cùng nhau

  • nutrition: dinh dưỡng

  • convenience: sự tiện lợi

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.2. Why do you think different cultures have different table manners?

Why do you think different cultures have different table manners? (Bạn nghĩ tại sao các nền văn hóa lại có cách ăn uống khác nhau?)

I think different cultures have developed distinct table manners because of history, traditions, and social norms. Eating habits are often shaped by available ingredients, climate, and cooking methods, which influence how people handle food. Moreover, cultural values, such as respect for elders, communal dining, or personal space, play a significant role in shaping etiquette at the table. For example, in some Asian cultures, sharing dishes and using chopsticks is common, while in Western cultures, individual plates and cutlery are the norm. Overall, table manners reflect deeper cultural beliefs and social expectations, rather than arbitrary rules.

(Tôi nghĩ các nền văn hóa khác nhau phát triển những quy tắc ăn uống riêng vì lịch sử, truyền thống và chuẩn mực xã hội. Thói quen ăn uống thường được hình thành dựa trên nguyên liệu sẵn có, khí hậu và phương pháp nấu nướng, từ đó ảnh hưởng đến cách con người xử lý thức ăn. Hơn nữa, các giá trị văn hóa, như tôn trọng người lớn tuổi, ăn chung hay không gian riêng tư, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nghi thức bàn ăn. Ví dụ, ở một số nền văn hóa châu Á, việc chia sẻ món ăn và sử dụng đũa là phổ biến, trong khi ở các nền văn hóa phương Tây, đĩa riêng và dụng cụ ăn là chuẩn mực. Nhìn chung, quy tắc ăn uống phản ánh những niềm tin văn hóa sâu sắc và kỳ vọng xã hội, chứ không phải là những quy tắc tùy tiện.)

Từ vựng ghi điểm:

  • etiquette: nghi thức, phép tắc

  • norms: chuẩn mực

  • communal: dùng chung

  • arbitrary: tùy tiện

  • values: giá trị

Test IELTS Online 

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng

2.3. How may eating habits change in the coming decades?

How may eating habits change in the coming decades? (Thói quen ăn uống có thể thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ tới?)

I believe eating habits will continue to evolve in the coming decades due to technological advancements, health awareness, and global influences. People are likely to prioritize healthier options, such as plant-based diets or organic foods, as concerns about nutrition and well-being increase. The rise of convenience foods and delivery services may also continue, reflecting busier lifestyles and urban living. Additionally, international cuisines and fusion dishes are expected to become more popular, as globalization exposes people to a wider variety of flavors. Overall, future eating habits will probably balance convenience, health, and cultural diversity.

(Tôi tin rằng thói quen ăn uống sẽ tiếp tục thay đổi trong vài thập kỷ tới do tiến bộ công nghệ, nhận thức về sức khỏe và ảnh hưởng toàn cầu. Con người có khả năng ưu tiên các lựa chọn lành mạnh hơn, chẳng hạn như chế độ ăn thực vật hoặc thực phẩm hữu cơ, khi mối quan tâm về dinh dưỡng và sức khỏe tăng lên. Sự phát triển của thực phẩm tiện lợi và dịch vụ giao hàng cũng có thể tiếp tục, phản ánh lối sống bận rộn và đô thị hóa. Hơn nữa, ẩm thực quốc tế và các món ăn kết hợp dự kiến sẽ trở nên phổ biến hơn, khi toàn cầu hóa giúp mọi người tiếp cận nhiều hương vị đa dạng. Nhìn chung, thói quen ăn uống trong tương lai có thể sẽ cân bằng giữa sự tiện lợi, sức khỏe và đa dạng văn hóa.)

Từ vựng ghi điểm:

  • prioritize: ưu tiên

  • plant-based: từ thực vật

  • organic: hữu cơ

  • fusion: kết hợp

  • evolve: phát triển, thay đổi

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Beauty: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.4. What one aspect of a foreign tradition you like about their eating habits? Why?

What one aspect of a foreign tradition you like about their eating habits? Why? (Một khía cạnh trong thói quen ăn uống của nền văn hóa nước ngoài mà bạn thích là gì? Tại sao?)

What one aspect of a foreign tradition you like about their eating habits? Why?

One aspect I particularly like is the Italian tradition of enjoying meals slowly and in a relaxed, social atmosphere, often over several courses with family or friends. I admire this because it emphasizes not just the food itself, but also conversation, connection, and appreciation of the flavors. Unlike the fast-paced eating habits common in many countries today, this tradition encourages mindfulness and strengthens relationships. I think adopting even a small part of this approach can make meals more enjoyable and meaningful.

(Một khía cạnh mà tôi đặc biệt thích là truyền thống của người Ý trong việc thưởng thức bữa ăn một cách từ tốn và trong không khí thư giãn, cùng giao tiếp xã hội, thường gồm nhiều món và ăn với gia đình hoặc bạn bè. Tôi ngưỡng mộ điều này vì nó nhấn mạnh không chỉ thức ăn mà còn cả cuộc trò chuyện, sự gắn kết và tận hưởng hương vị. Khác với thói quen ăn nhanh phổ biến ở nhiều quốc gia hiện nay, truyền thống này khuyến khích sự chú ý và củng cố các mối quan hệ. Tôi nghĩ việc áp dụng ngay cả một phần nhỏ của cách này cũng có thể làm bữa ăn trở nên thú vị và ý nghĩa hơn.)

Từ vựng ghi điểm:

  • relaxed: thư giãn

  • social: giao tiếp xã hội

  • connection: sự gắn kết

  • mindfulness: sự chú ý, tập trung

  • meaningful: có ý nghĩa

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Talk about your eating habits - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng chủ đề  Eating habits

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Eating habits, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ 

Breakfast

bữa sáng

I usually have eggs and toast for breakfast. (Tôi thường ăn trứng và bánh mì nướng cho bữa sáng.)

Brunch

bữa giữa sáng và trưa

On Sundays, we like to have brunch at a café. (Vào chủ nhật, chúng tôi thích ăn bữa giữa sáng và trưa ở quán cà phê.)

Lunch

bữa trưa

I often eat a salad for lunch. (Tôi thường ăn rau trộn cho bữa trưa.)

Dinner

bữa tối

Dinner is usually the biggest meal of the day. (Bữa tối thường là bữa ăn lớn nhất trong ngày.)

Supper

bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ

I sometimes have a light supper if I’m hungry at night. (Đôi khi tôi ăn bữa nhẹ trước khi đi ngủ nếu đói.)

Snack

bữa ăn phụ, ăn vặt

Children love to eat snacks like chips or fruit. (Trẻ em thích ăn vặt như khoai tây chiên hoặc hoa quả.)

Appetizer

món khai vị

The restaurant served a delicious appetizer before the main course. (Nhà hàng phục vụ món khai vị ngon trước món chính.)

Rice

cơm

I usually eat rice with vegetables and meat. (Tôi thường ăn cơm với rau và thịt.)

Salad

rau trộn

She made a fresh salad for lunch. (Cô ấy làm rau trộn tươi cho bữa trưa.)

Fruit smoothies

sinh tố hoa quả

I drink fruit smoothies every morning for breakfast. (Tôi uống sinh tố hoa quả mỗi sáng cho bữa sáng.)

Sweet

ngọt

Chocolate is too sweet for me. (Sô-cô-la quá ngọt với tôi.)

Sour

chua

Lemon juice tastes very sour. (Nước chanh có vị rất chua.)

Spicy

cay

I love spicy food like chili soup. (Tôi thích đồ ăn cay như canh ớt.)

Delicious

ngon

The cake she made was absolutely delicious. (Bánh cô ấy làm thật sự rất ngon.)

>>> XEM THÊM: 

3.2. Collocation/Idiom ghi điểm trong chủ đề Eating habits

Dưới đây là bảng Collocation / Idiom ghi điểm trong Topic Eating habits:

Collocation / Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ 

Healthy diet / balanced diet

chế độ ăn cân đối, lành mạnh

A balanced diet is essential for maintaining good health. (Một chế độ ăn cân đối rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)

Be on a diet

ăn kiêng

She is on a diet to lose a few kilograms. (Cô ấy đang ăn kiêng để giảm vài kg.)

Fresh product

đồ ăn tươi

I always buy fresh products from the local market. (Tôi luôn mua đồ ăn tươi từ chợ địa phương.)

Organic food

thức ăn hữu cơ

Many people prefer organic food for health reasons. (Nhiều người thích thức ăn hữu cơ vì lý do sức khỏe.)

Home-cooked meal

bữa ăn chế biến tại nhà

I enjoy a home-cooked meal more than eating out. (Tôi thích bữa ăn tự nấu hơn là đi ăn ngoài.)

Hearty breakfast

bữa sáng thịnh soạn

A hearty breakfast helps me stay energetic all morning. (Bữa sáng thịnh soạn giúp tôi tràn đầy năng lượng cả buổi sáng.)

Light meal

bữa ăn nhẹ

I usually have a light meal before going to bed. (Tôi thường ăn một bữa nhẹ trước khi đi ngủ.)

Fast food

thức ăn nhanh

Teenagers often eat fast food like burgers and fries. (Thanh thiếu niên thường ăn thức ăn nhanh như burger và khoai tây chiên.)

Junk food

đồ ăn vặt

Eating too much junk food can lead to health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.)

Processed food

thức ăn chế biến sẵn

Processed food is convenient but usually less healthy. (Thức ăn chế biến sẵn tiện lợi nhưng thường kém lành mạnh.)

Ready-to-eat meal

bữa ăn sẵn

Ready-to-eat meals are popular among busy office workers. (Các bữa ăn sẵn rất phổ biến với nhân viên văn phòng bận rộn.)

4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Talk about your eating habits trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học

  • Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh,  hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi

  • Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt

Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Eating habits trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác